|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
có vẻ
| avoir l'air; paraître; sembler | | | Bà ta có vẻ buồn | | elle a l'air triste | | | Nó có vẻ trẻ hơn anh | | il paraît plus jeune que vous | | | Nó có vẻ không biết việc nà y | | il semble ne pas savoir cette affaire |
|
|
|
|